Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
T
thức ăn chăn nuôi
Vietnamese German Dictionary
-
thức ăn chăn nuôi
in German:
1.
futter
Gib dem Vogel Futter!
Mist, das Futter von meinem Mantel löst sich.
other words beginning with "T"
thứ năm in German
thứ sáu in German
thứ tư in German
thừa cân in German
thừa kế in German
thừa nhận in German
thức ăn chăn nuôi in other dictionaries
thức ăn chăn nuôi in Arabic
thức ăn chăn nuôi in Czech
thức ăn chăn nuôi in English
thức ăn chăn nuôi in Spanish
thức ăn chăn nuôi in French
thức ăn chăn nuôi in Hindi
thức ăn chăn nuôi in Indonesian
thức ăn chăn nuôi in Italian
thức ăn chăn nuôi Georgian
thức ăn chăn nuôi in Lithuanian
thức ăn chăn nuôi in Dutch
thức ăn chăn nuôi in Norwegian
thức ăn chăn nuôi in Polish
thức ăn chăn nuôi in Portuguese
thức ăn chăn nuôi in Romanian
thức ăn chăn nuôi in Russian
thức ăn chăn nuôi in Slovak
thức ăn chăn nuôi in Swedish
thức ăn chăn nuôi in Turkish
thức ăn chăn nuôi in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy