Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
S
sử dụng lao động
Vietnamese German Dictionary
-
sử dụng lao động
in German:
1.
arbeitgeber
Ich brauche eine Krankschreibung für meinen Arbeitgeber.
Er bemühte sich, seinen Arbeitgeber zufriedenzustellen.
Sein Arbeitgeber hat ihn gestern entlassen.
Aus Angst, gefeuert zu werden, widerspricht niemand seinem Arbeitgeber.
other words beginning with "S"
sức khỏe in German
sức mạnh in German
sử dụng in German
sửa chữa in German
sữa in German
sữa chua in German
sử dụng lao động in other dictionaries
sử dụng lao động in Arabic
sử dụng lao động in Czech
sử dụng lao động in English
sử dụng lao động in Spanish
sử dụng lao động in French
sử dụng lao động in Hindi
sử dụng lao động in Indonesian
sử dụng lao động in Italian
sử dụng lao động Georgian
sử dụng lao động in Lithuanian
sử dụng lao động in Dutch
sử dụng lao động in Norwegian
sử dụng lao động in Polish
sử dụng lao động in Portuguese
sử dụng lao động in Romanian
sử dụng lao động in Russian
sử dụng lao động in Slovak
sử dụng lao động in Swedish
sử dụng lao động in Turkish
sử dụng lao động in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy