Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
M
mua được
Vietnamese German Dictionary
-
mua được
in German:
1.
gewähren
other words beginning with "M"
mong đợi in German
mua in German
mua chuộc in German
mua, tựa vào, bám vào in German
muối in German
muốn in German
mua được in other dictionaries
mua được in Arabic
mua được in Czech
mua được in English
mua được in Spanish
mua được in French
mua được in Hindi
mua được in Indonesian
mua được in Italian
mua được Georgian
mua được in Lithuanian
mua được in Dutch
mua được in Norwegian
mua được in Polish
mua được in Portuguese
mua được in Romanian
mua được in Russian
mua được in Slovak
mua được in Swedish
mua được in Turkish
mua được in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy