Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
C
chăm sóc
Vietnamese German Dictionary
-
chăm sóc
in German:
1.
pflege
Wir müssen über die Pflege alter Menschen nachdenken.
Ich pflege seit zehn Jahren Umgang mit ihm.
2.
kümmern sich um
kümmern sich um die Kunden
German word "chăm sóc"(kümmern sich um) occurs in sets:
đại từ nhân xưng
other words beginning with "C"
chú ý in German
chúng tôi in German
chăm học in German
chăn ga gối đệm in German
chơi in German
chưa in German
chăm sóc in other dictionaries
chăm sóc in Arabic
chăm sóc in Czech
chăm sóc in English
chăm sóc in Spanish
chăm sóc in French
chăm sóc in Hindi
chăm sóc in Indonesian
chăm sóc in Italian
chăm sóc Georgian
chăm sóc in Lithuanian
chăm sóc in Dutch
chăm sóc in Norwegian
chăm sóc in Polish
chăm sóc in Portuguese
chăm sóc in Romanian
chăm sóc in Russian
chăm sóc in Slovak
chăm sóc in Swedish
chăm sóc in Turkish
chăm sóc in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy