Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
B
bệnh tiêu chảy
Vietnamese German Dictionary
-
bệnh tiêu chảy
in German:
1.
durchfall
Hier ist ein Mittel gegen Durchfall.
Ich habe Durchfall.
related words
nghe in German
other words beginning with "B"
bệnh nhân in German
bệnh suyễn in German
bệnh sởi in German
bệnh tiểu đường in German
bệnh viện in German
bệnh đau răng in German
bệnh tiêu chảy in other dictionaries
bệnh tiêu chảy in Arabic
bệnh tiêu chảy in Czech
bệnh tiêu chảy in English
bệnh tiêu chảy in Spanish
bệnh tiêu chảy in French
bệnh tiêu chảy in Hindi
bệnh tiêu chảy in Indonesian
bệnh tiêu chảy in Italian
bệnh tiêu chảy Georgian
bệnh tiêu chảy in Lithuanian
bệnh tiêu chảy in Dutch
bệnh tiêu chảy in Norwegian
bệnh tiêu chảy in Polish
bệnh tiêu chảy in Portuguese
bệnh tiêu chảy in Romanian
bệnh tiêu chảy in Russian
bệnh tiêu chảy in Slovak
bệnh tiêu chảy in Swedish
bệnh tiêu chảy in Turkish
bệnh tiêu chảy in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy