Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Czech Dictionary
M
mục đích
Vietnamese Czech Dictionary
-
mục đích
in Czech:
1.
cíl
2.
účel
3.
určit
other words beginning with "M"
mở rộng in Czech
mục in Czech
mục tiêu in Czech
mức in Czech
mức độ in Czech
mứt in Czech
mục đích in other dictionaries
mục đích in Arabic
mục đích in German
mục đích in English
mục đích in Spanish
mục đích in French
mục đích in Hindi
mục đích in Indonesian
mục đích in Italian
mục đích Georgian
mục đích in Lithuanian
mục đích in Dutch
mục đích in Norwegian
mục đích in Polish
mục đích in Portuguese
mục đích in Romanian
mục đích in Russian
mục đích in Slovak
mục đích in Swedish
mục đích in Turkish
mục đích in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy