Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Czech Dictionary
G
giới thiệu
Vietnamese Czech Dictionary
-
giới thiệu
in Czech:
1.
představit
Chtěla bych ti představit svého přítele.
2.
doporučit
other words beginning with "G"
giỏ in Czech
giống in Czech
giống nho in Czech
giới tính in Czech
giờ in Czech
giữ in Czech
giới thiệu in other dictionaries
giới thiệu in Arabic
giới thiệu in German
giới thiệu in English
giới thiệu in Spanish
giới thiệu in French
giới thiệu in Hindi
giới thiệu in Indonesian
giới thiệu in Italian
giới thiệu Georgian
giới thiệu in Lithuanian
giới thiệu in Dutch
giới thiệu in Norwegian
giới thiệu in Polish
giới thiệu in Portuguese
giới thiệu in Romanian
giới thiệu in Russian
giới thiệu in Slovak
giới thiệu in Swedish
giới thiệu in Turkish
giới thiệu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy