Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
T
thực hành
Vietnamese Arabic Dictionary
-
thực hành
in Arabic:
1.
ممارسة
other words beginning with "T"
thử thách in Arabic
thử vai in Arabic
thực hiện in Arabic
thực phẩm in Arabic
thực ra in Arabic
thực sự in Arabic
thực hành in other dictionaries
thực hành in Czech
thực hành in German
thực hành in English
thực hành in Spanish
thực hành in French
thực hành in Hindi
thực hành in Indonesian
thực hành in Italian
thực hành Georgian
thực hành in Lithuanian
thực hành in Dutch
thực hành in Norwegian
thực hành in Polish
thực hành in Portuguese
thực hành in Romanian
thực hành in Russian
thực hành in Slovak
thực hành in Swedish
thực hành in Turkish
thực hành in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy