Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
T
thành phố
Vietnamese Arabic Dictionary
-
thành phố
in Arabic:
1.
مدينة
Arabic word "thành phố"(مدينة) occurs in sets:
Các khái niệm địa lý trong tiếng Ả Rập
مصطلحات جغرافية في الفيتنامية
other words beginning with "T"
thành công in Arabic
thành lập in Arabic
thành phần in Arabic
thành tích in Arabic
thành viên in Arabic
thác nước in Arabic
thành phố in other dictionaries
thành phố in Czech
thành phố in German
thành phố in English
thành phố in Spanish
thành phố in French
thành phố in Hindi
thành phố in Indonesian
thành phố in Italian
thành phố Georgian
thành phố in Lithuanian
thành phố in Dutch
thành phố in Norwegian
thành phố in Polish
thành phố in Portuguese
thành phố in Romanian
thành phố in Russian
thành phố in Slovak
thành phố in Swedish
thành phố in Turkish
thành phố in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy