Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
P
phá hoại
Vietnamese Arabic Dictionary
-
phá hoại
in Arabic:
1.
تخريب
other words beginning with "P"
phun ra in Arabic
phà in Arabic
phàn nàn in Arabic
phá rừng in Arabic
phác thảo in Arabic
pháp in Arabic
phá hoại in other dictionaries
phá hoại in Czech
phá hoại in German
phá hoại in English
phá hoại in Spanish
phá hoại in French
phá hoại in Hindi
phá hoại in Indonesian
phá hoại in Italian
phá hoại Georgian
phá hoại in Lithuanian
phá hoại in Dutch
phá hoại in Norwegian
phá hoại in Polish
phá hoại in Portuguese
phá hoại in Romanian
phá hoại in Russian
phá hoại in Slovak
phá hoại in Swedish
phá hoại in Turkish
phá hoại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy