Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
N
ngành công nghiệp
Vietnamese Arabic Dictionary
-
ngành công nghiệp
in Arabic:
1.
صناعة
other words beginning with "N"
nguyên nhân in Arabic
nguyên tắc in Arabic
nguồn in Arabic
ngày in Arabic
ngày hôm qua in Arabic
ngày kỷ niệm in Arabic
ngành công nghiệp in other dictionaries
ngành công nghiệp in Czech
ngành công nghiệp in German
ngành công nghiệp in English
ngành công nghiệp in Spanish
ngành công nghiệp in French
ngành công nghiệp in Hindi
ngành công nghiệp in Indonesian
ngành công nghiệp in Italian
ngành công nghiệp Georgian
ngành công nghiệp in Lithuanian
ngành công nghiệp in Dutch
ngành công nghiệp in Norwegian
ngành công nghiệp in Polish
ngành công nghiệp in Portuguese
ngành công nghiệp in Romanian
ngành công nghiệp in Russian
ngành công nghiệp in Slovak
ngành công nghiệp in Swedish
ngành công nghiệp in Turkish
ngành công nghiệp in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy