Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
D
dễ bị tổn thương
Vietnamese Arabic Dictionary
-
dễ bị tổn thương
in Arabic:
1.
غير حصين
related words
làm phiền in Arabic
other words beginning with "D"
dầu in Arabic
dẫn in Arabic
dể tin in Arabic
dễ dàng in Arabic
dễ thương in Arabic
dị ứng in Arabic
dễ bị tổn thương in other dictionaries
dễ bị tổn thương in Czech
dễ bị tổn thương in German
dễ bị tổn thương in English
dễ bị tổn thương in Spanish
dễ bị tổn thương in French
dễ bị tổn thương in Hindi
dễ bị tổn thương in Indonesian
dễ bị tổn thương in Italian
dễ bị tổn thương Georgian
dễ bị tổn thương in Lithuanian
dễ bị tổn thương in Dutch
dễ bị tổn thương in Norwegian
dễ bị tổn thương in Polish
dễ bị tổn thương in Portuguese
dễ bị tổn thương in Romanian
dễ bị tổn thương in Russian
dễ bị tổn thương in Slovak
dễ bị tổn thương in Swedish
dễ bị tổn thương in Turkish
dễ bị tổn thương in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy