Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
C
cảm thấy
Vietnamese Arabic Dictionary
-
cảm thấy
in Arabic:
1.
يشعر
other words beginning with "C"
cả hai in Arabic
cải bắp in Arabic
cải thiện in Arabic
cảm xúc in Arabic
cảnh in Arabic
cảnh báo in Arabic
cảm thấy in other dictionaries
cảm thấy in Czech
cảm thấy in German
cảm thấy in English
cảm thấy in Spanish
cảm thấy in French
cảm thấy in Hindi
cảm thấy in Indonesian
cảm thấy in Italian
cảm thấy Georgian
cảm thấy in Lithuanian
cảm thấy in Dutch
cảm thấy in Norwegian
cảm thấy in Polish
cảm thấy in Portuguese
cảm thấy in Romanian
cảm thấy in Russian
cảm thấy in Slovak
cảm thấy in Swedish
cảm thấy in Turkish
cảm thấy in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy