Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
Ư
ước tính
Vietnamese Arabic Dictionary
-
ước tính
in Arabic:
1.
تقدير
related words
làm phiền in Arabic
tốt in Arabic
other words beginning with "Ư"
ưa thích in Arabic
ương ngạnh in Arabic
ướt in Arabic
ước tính in other dictionaries
ước tính in Czech
ước tính in German
ước tính in English
ước tính in Spanish
ước tính in French
ước tính in Hindi
ước tính in Indonesian
ước tính in Italian
ước tính Georgian
ước tính in Lithuanian
ước tính in Dutch
ước tính in Norwegian
ước tính in Polish
ước tính in Portuguese
ước tính in Romanian
ước tính in Russian
ước tính in Slovak
ước tính in Swedish
ước tính in Turkish
ước tính in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy