Serbian Vietnamese Dictionary

српски језик - Tiếng Việt

рука in Vietnamese:

1. cánh tay cánh tay



Vietnamese word "рука"(cánh tay) occurs in sets:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Séc bi

2. bàn tay bàn tay


Anh ấy đặt bàn tay mình lên vai tôi.