Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
V
vùng ngoại ô
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
-
vùng ngoại ô
in Portuguese:
1.
subúrbio
related words
xem xét in Portuguese
other words beginning with "V"
vô tội in Portuguese
vô ích in Portuguese
vôi in Portuguese
văn hóa in Portuguese
văn học in Portuguese
văn phòng in Portuguese
vùng ngoại ô in other dictionaries
vùng ngoại ô in Arabic
vùng ngoại ô in Czech
vùng ngoại ô in German
vùng ngoại ô in English
vùng ngoại ô in Spanish
vùng ngoại ô in French
vùng ngoại ô in Hindi
vùng ngoại ô in Indonesian
vùng ngoại ô in Italian
vùng ngoại ô Georgian
vùng ngoại ô in Lithuanian
vùng ngoại ô in Dutch
vùng ngoại ô in Norwegian
vùng ngoại ô in Polish
vùng ngoại ô in Portuguese
vùng ngoại ô in Romanian
vùng ngoại ô in Russian
vùng ngoại ô in Slovak
vùng ngoại ô in Swedish
vùng ngoại ô in Turkish
vùng ngoại ô in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy