Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
S
sạt lở đất
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
-
sạt lở đất
in Portuguese:
1.
deslizamento de terra
related words
nhớ in Portuguese
đạt được in Portuguese
xem xét in Portuguese
mưa in Portuguese
làm phiền in Portuguese
other words beginning with "S"
sương mù in Portuguese
sạch in Portuguese
sạch hơn in Portuguese
sản phẩm in Portuguese
sản xuất in Portuguese
sấm sét in Portuguese
sạt lở đất in other dictionaries
sạt lở đất in Arabic
sạt lở đất in Czech
sạt lở đất in German
sạt lở đất in English
sạt lở đất in Spanish
sạt lở đất in French
sạt lở đất in Hindi
sạt lở đất in Indonesian
sạt lở đất in Italian
sạt lở đất Georgian
sạt lở đất in Lithuanian
sạt lở đất in Dutch
sạt lở đất in Norwegian
sạt lở đất in Polish
sạt lở đất in Portuguese
sạt lở đất in Romanian
sạt lở đất in Russian
sạt lở đất in Slovak
sạt lở đất in Swedish
sạt lở đất in Turkish
sạt lở đất in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy