Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
N
người nghỉ hưu
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
-
người nghỉ hưu
in Portuguese:
1.
Pessoas aposentadas
related words
mưa in Portuguese
học in Portuguese
dạy in Portuguese
muốn in Portuguese
xem xét in Portuguese
làm phiền in Portuguese
tốt in Portuguese
nói in Portuguese
other words beginning with "N"
người lớn in Portuguese
người môi giới in Portuguese
người nghèo in Portuguese
người nộp đơn in Portuguese
người phiên dịch in Portuguese
người phát minh in Portuguese
người nghỉ hưu in other dictionaries
người nghỉ hưu in Arabic
người nghỉ hưu in Czech
người nghỉ hưu in German
người nghỉ hưu in English
người nghỉ hưu in Spanish
người nghỉ hưu in French
người nghỉ hưu in Hindi
người nghỉ hưu in Indonesian
người nghỉ hưu in Italian
người nghỉ hưu Georgian
người nghỉ hưu in Lithuanian
người nghỉ hưu in Dutch
người nghỉ hưu in Norwegian
người nghỉ hưu in Polish
người nghỉ hưu in Portuguese
người nghỉ hưu in Romanian
người nghỉ hưu in Russian
người nghỉ hưu in Slovak
người nghỉ hưu in Swedish
người nghỉ hưu in Turkish
người nghỉ hưu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy