Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
K
kháng nghị
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
-
kháng nghị
in Portuguese:
1.
recurso
other words beginning with "K"
khám phá in Portuguese
khán giả in Portuguese
kháng cự in Portuguese
khát nước in Portuguese
khéo léo in Portuguese
khí hậu in Portuguese
kháng nghị in other dictionaries
kháng nghị in Arabic
kháng nghị in Czech
kháng nghị in German
kháng nghị in English
kháng nghị in Spanish
kháng nghị in French
kháng nghị in Hindi
kháng nghị in Indonesian
kháng nghị in Italian
kháng nghị Georgian
kháng nghị in Lithuanian
kháng nghị in Dutch
kháng nghị in Norwegian
kháng nghị in Polish
kháng nghị in Portuguese
kháng nghị in Romanian
kháng nghị in Russian
kháng nghị in Slovak
kháng nghị in Swedish
kháng nghị in Turkish
kháng nghị in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy