Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
D
di chuyển
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
-
di chuyển
in Portuguese:
1.
mover
other words beginning with "D"
danh tính in Portuguese
dao in Portuguese
dao kéo in Portuguese
diễn tập in Portuguese
diễn viên in Portuguese
diễu hành in Portuguese
di chuyển in other dictionaries
di chuyển in Arabic
di chuyển in Czech
di chuyển in German
di chuyển in English
di chuyển in Spanish
di chuyển in French
di chuyển in Hindi
di chuyển in Indonesian
di chuyển in Italian
di chuyển Georgian
di chuyển in Lithuanian
di chuyển in Dutch
di chuyển in Norwegian
di chuyển in Polish
di chuyển in Portuguese
di chuyển in Romanian
di chuyển in Russian
di chuyển in Slovak
di chuyển in Swedish
di chuyển in Turkish
di chuyển in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy