Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
T
tình trạng khó xử
Vietnamese American English Dictionary
-
tình trạng khó xử
?:
1.
dilemma
The president is clearly in a dilemma about/over how to tackle the crisis.
American english word "tình trạng khó xử"(dilemma) occurs in sets:
Destination Unit 2 A
related words
lịch sự ?
bất lịch sự ?
kín đáo ?
hòa đồng ?
lười biếng ?
other words beginning with "T"
tình bạn ?
tình cảm ?
tình nguyện ?
tín dụng ?
tính ?
tính năng ?
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy