Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
N
nhìn chằm chằm
Vietnamese American English Dictionary
-
nhìn chằm chằm
?:
1.
stare
other words beginning with "N"
nhân vật ?
nhãn ?
nhãn hiệu ?
nhóm ?
nhút nhát ?
nhăn mặt ?
nhìn chằm chằm in other dictionaries
nhìn chằm chằm in Arabic
nhìn chằm chằm in Czech
nhìn chằm chằm in German
nhìn chằm chằm in English
nhìn chằm chằm in Spanish
nhìn chằm chằm in French
nhìn chằm chằm in Hindi
nhìn chằm chằm in Indonesian
nhìn chằm chằm in Italian
nhìn chằm chằm Georgian
nhìn chằm chằm in Lithuanian
nhìn chằm chằm in Dutch
nhìn chằm chằm in Norwegian
nhìn chằm chằm in Polish
nhìn chằm chằm in Portuguese
nhìn chằm chằm in Romanian
nhìn chằm chằm in Russian
nhìn chằm chằm in Slovak
nhìn chằm chằm in Swedish
nhìn chằm chằm in Turkish
nhìn chằm chằm in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy