Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
L
lười biếng
Vietnamese American English Dictionary
-
lười biếng
?:
1.
lazy
other words beginning with "L"
lương ?
lương hưu ?
lướt ván buồm ?
lưỡi ?
lượng ?
lạ ?
lười biếng in other dictionaries
lười biếng in Arabic
lười biếng in Czech
lười biếng in German
lười biếng in English
lười biếng in Spanish
lười biếng in French
lười biếng in Hindi
lười biếng in Indonesian
lười biếng in Italian
lười biếng Georgian
lười biếng in Lithuanian
lười biếng in Dutch
lười biếng in Norwegian
lười biếng in Polish
lười biếng in Portuguese
lười biếng in Romanian
lười biếng in Russian
lười biếng in Slovak
lười biếng in Swedish
lười biếng in Turkish
lười biếng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy