Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
H
hắt hơi
Vietnamese American English Dictionary
-
hắt hơi
?:
1.
sneeze
other words beginning with "H"
hải cảng ?
hấp dẫn ?
hầm ?
hằng ngày ?
hẹp ?
hệ số ?
hắt hơi in other dictionaries
hắt hơi in Arabic
hắt hơi in Czech
hắt hơi in German
hắt hơi in English
hắt hơi in Spanish
hắt hơi in French
hắt hơi in Hindi
hắt hơi in Indonesian
hắt hơi in Italian
hắt hơi Georgian
hắt hơi in Lithuanian
hắt hơi in Dutch
hắt hơi in Norwegian
hắt hơi in Polish
hắt hơi in Portuguese
hắt hơi in Romanian
hắt hơi in Russian
hắt hơi in Slovak
hắt hơi in Swedish
hắt hơi in Turkish
hắt hơi in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy