Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
G
giải trí
Vietnamese American English Dictionary
-
giải trí
?:
1.
entertainment
The hotel offers live entertainment.
other words beginning with "G"
giải quyết ?
giải thích ?
giải thưởng ?
giải đấu ?
giảm ?
giảm bớt ?
giải trí in other dictionaries
giải trí in Arabic
giải trí in Czech
giải trí in German
giải trí in English
giải trí in Spanish
giải trí in French
giải trí in Hindi
giải trí in Indonesian
giải trí in Italian
giải trí Georgian
giải trí in Lithuanian
giải trí in Dutch
giải trí in Norwegian
giải trí in Polish
giải trí in Portuguese
giải trí in Romanian
giải trí in Russian
giải trí in Slovak
giải trí in Swedish
giải trí in Turkish
giải trí in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy