Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
G
giải pháp
Vietnamese American English Dictionary
-
giải pháp
?:
1.
solution
The new railway system is the perfect solution to all our transport problems.
other words beginning with "G"
giả vờ ?
giả định ?
giải cứu ?
giải phóng ?
giải quyết ?
giải thích ?
giải pháp in other dictionaries
giải pháp in Arabic
giải pháp in Czech
giải pháp in German
giải pháp in English
giải pháp in Spanish
giải pháp in French
giải pháp in Hindi
giải pháp in Indonesian
giải pháp in Italian
giải pháp Georgian
giải pháp in Lithuanian
giải pháp in Dutch
giải pháp in Norwegian
giải pháp in Polish
giải pháp in Portuguese
giải pháp in Romanian
giải pháp in Russian
giải pháp in Slovak
giải pháp in Swedish
giải pháp in Turkish
giải pháp in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy