Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
C
có giá trị
Vietnamese American English Dictionary
-
có giá trị
?:
1.
valuable
She was wearing a very valuable ring.
other words beginning with "C"
còi ?
còn lại ?
có ?
có gió ?
có hại ?
có khuôn mẫu ?
có giá trị in other dictionaries
có giá trị in Arabic
có giá trị in Czech
có giá trị in German
có giá trị in English
có giá trị in Spanish
có giá trị in French
có giá trị in Hindi
có giá trị in Indonesian
có giá trị in Italian
có giá trị Georgian
có giá trị in Lithuanian
có giá trị in Dutch
có giá trị in Norwegian
có giá trị in Polish
có giá trị in Portuguese
có giá trị in Romanian
có giá trị in Russian
có giá trị in Slovak
có giá trị in Swedish
có giá trị in Turkish
có giá trị in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy