Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
Ứ
ứng dụng
Vietnamese American English Dictionary
-
ứng dụng
?:
1.
application
I submitted my application yesterday.
2.
apply
related words
nhớ ?
xem xét ?
nghe ?
làm phiền ?
đạt được ?
other words beginning with "Ứ"
ứng cử viên ?
ứng dụng in other dictionaries
ứng dụng in Arabic
ứng dụng in Czech
ứng dụng in German
ứng dụng in English
ứng dụng in Spanish
ứng dụng in French
ứng dụng in Hindi
ứng dụng in Indonesian
ứng dụng in Italian
ứng dụng Georgian
ứng dụng in Lithuanian
ứng dụng in Dutch
ứng dụng in Norwegian
ứng dụng in Polish
ứng dụng in Portuguese
ứng dụng in Romanian
ứng dụng in Russian
ứng dụng in Slovak
ứng dụng in Swedish
ứng dụng in Turkish
ứng dụng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy