Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese American English Dictionary
Đ
đi xe
Vietnamese American English Dictionary
-
đi xe
?:
1.
Ride
We went for a ride in his new car.
other words beginning with "Đ"
đi bộ ?
đi bộ đường dài ?
đi lại ?
điên ?
điêu khắc ?
điếc ?
đi xe in other dictionaries
đi xe in Arabic
đi xe in Czech
đi xe in German
đi xe in English
đi xe in Spanish
đi xe in French
đi xe in Hindi
đi xe in Indonesian
đi xe in Italian
đi xe Georgian
đi xe in Lithuanian
đi xe in Dutch
đi xe in Norwegian
đi xe in Polish
đi xe in Portuguese
đi xe in Romanian
đi xe in Russian
đi xe in Slovak
đi xe in Swedish
đi xe in Turkish
đi xe in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy