Dutch Vietnamese Dictionary

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

ladder in Vietnamese:

1. cái thang cái thang


Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.

Vietnamese word "ladder"(cái thang) occurs in sets:

Công cụ lao động trong tiếng Hà Lan
werkplaatsgereedschap in het Vietnamees

2. thang thang


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.