Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

피가 나다 in Vietnamese:

1. chảy máu chảy máu



Vietnamese word "피가 나다"(chảy máu) occurs in sets:

질병(bệnh tật) 🤒😷🤧😨😧🤕😳😰😩😱