Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

이상한 in Vietnamese:

1. buồn cười buồn cười



Vietnamese word "이상한"(buồn cười) occurs in sets:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사