Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

의자 in Vietnamese:

1. ghế ghế



Vietnamese word "의자"(ghế) occurs in sets:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc

2. cái ghế cái ghế



Vietnamese word "의자"(cái ghế) occurs in sets:

Location (위치)