Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

오토바이 in Vietnamese:

1. xe máy xe máy


Cậu tôi mua một chiếc xe máy.

Vietnamese word "오토바이"(xe máy) occurs in sets:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 교통 수단