Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

서른 in Vietnamese:

1. ba mươi ba mươi



Vietnamese word "서른"(ba mươi) occurs in sets:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자