Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

병원 in Vietnamese:

1. bệnh viện bệnh viện



Vietnamese word "병원"(bệnh viện) occurs in sets:

Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에있는 건물