Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

발코니 in Vietnamese:

1. ban công ban công


Nếu bạn muốn hút thuốc, bạn phải đi ra ban công.

Vietnamese word "발코니"(ban công) occurs in sets:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 집에있는 방