Korean Vietnamese Dictionary

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

계단 in Vietnamese:

1. cầu thang cầu thang



Vietnamese word "계단"(cầu thang) occurs in sets:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 집에있는 방