Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

аурухана in Vietnamese:

1. bệnh viện bệnh viện



Vietnamese word "аурухана"(bệnh viện) occurs in sets:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар