Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

асшаян in Vietnamese:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

Vietnamese word "асшаян"(tôm) occurs in sets:

Cá trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Балық