Japanese Vietnamese Dictionary

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ヘア in Vietnamese:

1. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.

Vietnamese word "ヘア"(tóc) occurs in sets:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nhật