Finnish Vietnamese Dictionary

suomen kieli - Tiếng Việt

kahvi in Vietnamese:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

Vietnamese word "kahvi"(cà phê) occurs in sets:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Phần Lan
Juomat vietnamiksi