Spanish Vietnamese Dictionary

español - Tiếng Việt

beneficio in Vietnamese:

1. lợi ích lợi ích


Tất cả thành viên có thể tận hưởng lợi ích từ câu lạc bộ.

2. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.

Vietnamese word "beneficio"(lợi nhuận) occurs in sets:

Top 15 palabras para negocios en vietnamita