1. an toàn
Không dễ để timg một nơi an toàn.
Vietnamese word "safe"(an toàn) occurs in sets:
300 tính từ tiếng Anh 1 - 252. tủ đựng đồ ăn
Có một cái tủ đựng đồ ăn trong mỗi phòng.
Vietnamese word "safe"(tủ đựng đồ ăn) occurs in sets:
Khách sạn - Hotel