English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

passage in Vietnamese:

1. đoạn đoạn


Tôi cũng không đoán được.
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.

2. chuyến đi chuyến đi



Vietnamese word "passage"(chuyến đi) occurs in sets:

Đại lý du lịch - Travel agency