English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

give a talk in Vietnamese:

1. nói chuyện nói chuyện


Chúng tôi nói chuyện với nhau gần một giờ đồng hồ.
Tôi muốn nói chuyện với bạn.

Vietnamese word "give a talk"(nói chuyện) occurs in sets:

1200 vocab IELIS