1. liên tục
Sự tăng giá liên tục của các sản phẩm thực phẩm được thấy trong những tháng gần đây.
Vietnamese word "constant"(liên tục) occurs in sets:
300 tính từ tiếng Anh 101 - 1252. không thay đổi
3. kiên định
Vietnamese word "constant"(kiên định) occurs in sets:
Tiết học của tôi