English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

code in Vietnamese:

1. mã


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.

Vietnamese word "code"(mã) occurs in sets:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Anh
Top 15 computer terms in Vietnamese

2. mật mã mật mã


Bạn nói chuyện bằng mật mã.

Vietnamese word "code"(mật mã) occurs in sets:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650