Arabic Vietnamese Dictionary

العربية - Tiếng Việt

حفظ in Vietnamese:

1. lưu lưu


Anh ấy thích phiêu lưu.
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Mấy em nhớ lưu ý bảo quản y cụ cẩn thận nha.