Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
C
căng thẳng
Vietnamese Chinese Dictionary
-
căng thẳng
in Chinese:
1.
压力
2.
紧张
other words beginning with "C"
cú đánh in Chinese
cúm in Chinese
căng in Chinese
cũ in Chinese
cũng in Chinese
cơ bản in Chinese
căng thẳng in other dictionaries
căng thẳng in Arabic
căng thẳng in Czech
căng thẳng in German
căng thẳng in English
căng thẳng in Spanish
căng thẳng in French
căng thẳng in Hindi
căng thẳng in Indonesian
căng thẳng in Italian
căng thẳng Georgian
căng thẳng in Lithuanian
căng thẳng in Dutch
căng thẳng in Norwegian
căng thẳng in Polish
căng thẳng in Portuguese
căng thẳng in Romanian
căng thẳng in Russian
căng thẳng in Slovak
căng thẳng in Swedish
căng thẳng in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy